Danh mục sản phẩm
TIN TỨC

Lượt xem: 2424

BIẾN TẦN FRENIC-MEGA

Mã sản phẩm : 1467971527

Số lượng:

    Thông số kỹ thuật

    Ứng dụng

    Tải thường: Quạt, bơm, HVAC
    Tải nặng: cầu trục và các máy nâng hạ, băng chuyền, máy nén khí, máy đùn ép, máy cuộn, máy công cụ…

    Nguồn cấp

    3 pha 200V, 3 pha 400V, (− 15% tới +10% ) 50-60Hz (± 5%)

    Công suất

    0.4-110kW (200V), 0.4-630kW (400V)

    Dòng điện

    3.2-415A (200V), 1.8-1090A (400V)

    Dải tần số

    0.01-400Hz

    Mô men khởi động

    150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển

    Khả năng quá tải

    Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây

    Phương pháp điều khiển

    V/f, V/f có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng kín cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng hở cao cấp.

    Phanh hãm

    Biến tần 30kW trở lên tích hợp mạch điều khiển hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm

    Ngõ vào

    Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn

    Ngõ ra

    Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn

    Chức năng bảo vệ

    Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt

    Chức năng chính

    Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ
    Chức năng KEB giữ động cơ hoạt động ổn định khi mất nguồn dùng năng lượng tái sinh
    Có khả năng điều khiển sensorless (điều khiển vị trí động cơ IPM mà không cần phản hồi từ động cơ (encorder) và không cần thêm bộ điều khiển).
    Cung cấp nhiều tính năng giúp thiết lập và vận hành biến tần dễ dàng như: chế độ tự chỉnh auto-tuning...
    Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID

    Truyền thông

    Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS422/RS485 (mặc định), PROFIBUS - DP, DeviceNet, CC-Link, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK -2, MECHATROLINK-3

    Thiết bị mở rộng

    Màn hình vận hành LCD, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều, bộ phanh, điện trở phanh, lọc nhiễu...
    Card tham chiếu tốc độ, card truyền thông, card giám sát, card điều khiển tốc độ máy phát

    Cấp bảo vệ

    IP00 (Mở lắp biến tần), IP20 (Đóng lắp)

    BẢNG CHỌN MÃ HÀNG ​- BIẾN TẦN  FRENIC-MEGA
    HÌNH SẢN PHẨM MÃ HÀNG CÔNG SUẤT
    MOTOR (kW)
    CÔNG SUẤT
    NGÕ RA (KVA)
     
     
     
    Nguồn điện áp cung cấp: 380-480V 50/ 60Hz
    Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
    FRN0.4G1S-4A 0.4 1.1
    FRN0.75G1S-4A  0.75 1.9
    FRN1.5G1S-4A 1.5  2.8
    FRN2.2G1S-4A 2.2 4.1
    FRN3.7G1S-4A 3.7 6.8 
    FRN5.5G1S-4A  5.5 10.0
    FRN7.5G1S-4A 7.5 14.0
    FRN11G1S-4A 11 18.0
    FRN15G1S-4A 15 24.0
    FRN18.5G1S-4A 18.5 29.0
    FRN22G1S-4A 22 34.0
    FRN30G1S-4A 30  45.0
    FRN37G1S-4A 37 57.0
    FRN45G1S-4A 45 69.0
    FRN55G1S-4A 55  85.0 
    FRN75G1S-4A 75 114.0 
    FRN90G1S-4A 90 134.0
     FRN110G1S-4A 110 160.0
    FRN132G1S-4A 132 192.0
    FRN160G1S-4A 160  231.0 
    FRN200G1S-4A 200 287.0
    FRN220G1S-4A 220 316.0
    FRN280G1S-4A 280  396.0
    FRN315G1S-4A 315   445.0
    FRN355G1S-4A 355 495.0
    FRN400G1S-4A 400 563.0
    FRN500G1S-4A 500 731.0
    FRN630G1S-4A 630 891.0
         
    Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
    Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
    FRN0.4G1S-2A 0.4 1.1
    FRN0.75G1S-2A 0.75 1.9
    FRN1.5G1S-2A 1.5 3.0
    FRN2.2G1S-2A 2.2 4.2
    FRN3.7G1S-2A  3.7 6.8
    FRN5.5G1S-2A 5.5  10.0
    FRN7.5G1S-2A 7.5 14.0
    FRN11G1S-2A 11 18.0
    FRN15G1S-2A 15 24.0
    FRN18.5G1S-2A 18.5 28.0
    FRN22G1S-2A 22 34.0
    FRN30G1S-2A  30 45.0
    FRN37G1S-2A 37 55.0
    FRN45G1S-2A 45 68.0
    FRN55G1S-2A 55  81.0
    FRN75G1S-2A 75  107.0
    FRN90G1S-2A  90 131.0
     
     
    Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
    Tel: 0936.511.869